83 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 0 | 6 | 8 | 0 |
81 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 0 | 10 | 6 | 0 |
80 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 1 | 15 | 7 | 0 |
79 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 2 | 14 | 1 | 0 |
78 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 0 | 15 | 5 | 0 |
77 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 1 | 19 | 3 | 0 |
76 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 0 | 6 | 1 | 0 |
75 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 0 | 4 | 1 | 1 |
74 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 29 | 1 | 32 | 3 | 0 |
73 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 5 | 0 | 4 | 0 | 0 |
67 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Al Jīzah #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 7 | 18 | 8 | 0 |
63 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |