80 | Al-Manqaf | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 35 | 117 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 4 | 0 |
79 | Al-Manqaf | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 35 | 126 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 7 | 3 | 0 |
78 | Al-Manqaf | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 18 | 67 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 2 | 0 |
78 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 17 | 12 | 1 | 0 | 0 |
77 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 16 | 0 | 2 | 0 |
76 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 30 | 1 | 0 | 0 |
75 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 26 | 2 | 2 | 0 |
74 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 38 | 47 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
73 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 152 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 2 | 0 |
72 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 18 | 15 | 1 | 1 | 0 |
72 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 10 | 6 | 0 | 0 | 0 |
71 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 13 | 0 | 1 | 0 |
70 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 20 | 0 | 1 | 0 |
69 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 23 | 17 | 0 | 0 | 0 |
68 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 16 | 5 | 0 | 1 | 0 |
67 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 16 | 3 | 0 | 0 | 0 |
66 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 16 | 2 | 0 | 1 | 0 |
64 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |