80 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | San Marcos | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 25 | 0 | 0 | 1 | 1 |
62 | Oropéndolas | Giải vô địch quốc gia Honduras [3.2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |