80 | Team Hroczds | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 2 | 0 | 0 | 0 |
79 | Team Hroczds | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 32 | 4 | 0 | 0 |
78 | Team Hroczds | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 32 | 2 | 0 | 0 |
77 | Team Hroczds | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 32 | 4 | 0 | 0 |
76 | Team Hroczds | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 32 | 7 | 0 | 0 |
75 | Team Hroczds | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 24 | 5 | 0 | 0 |
74 | Team Hroczds | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 26 | 6 | 0 | 0 |
73 | Team Hroczds | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 7 | 0 | 0 |
72 | Team Hroczds | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 14 | 1 | 0 |
71 | Team Hroczds | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 10 | 1 | 0 |
70 | Team Hroczds | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 9 | 0 | 0 |
69 | Team Hroczds | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 10 | 0 | 0 |
68 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 0 |
67 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 0 | 0 | 0 |
66 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 0 | 0 |
65 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 0 | 0 | 0 |
64 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 0 |
63 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 0 | 0 |
62 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 0 |
61 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 1 | 0 |
60 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 0 |
59 | ℝⓔⓓ Ⓞⓒⓔⓐⓝ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12 | 0 | 0 | 0 |