80 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 1 | 10 | 0 | 0 |
77 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 10 | 18 | 0 | 0 |
76 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 11 | 28 | 2 | 0 |
75 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 17 | 21 | 3 | 0 |
74 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 18 | 26 | 0 | 0 |
73 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 24 | 15 | 1 | 0 |
72 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 9 | 4 | 0 |
71 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 1 | 13 | 6 | 0 |
70 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 4 | 9 | 0 |
69 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 3 | 3 | 0 |
68 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 1 | 4 | 5 | 0 |
67 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 3 | 2 | 0 |
66 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 2 | 2 | 0 |
65 | Svetlahorsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 3 | 15 | 6 | 0 |
64 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 38 | 1 | 10 | 8 | 1 |
62 | FC Renkum #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 29 | 8 | 34 | 6 | 0 |
61 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 26 | 3 | 5 | 12 | 1 |
60 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |