83 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 4 | 0 |
82 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 2 | 0 |
81 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 29 | 0 | 0 |
80 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 1 | 0 |
79 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 1 | 0 |
78 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 2 | 0 |
77 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 0 |
76 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 0 |
75 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 1 | 0 |
74 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 0 |
73 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 0 |
72 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 0 |
71 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 1 | 0 |
70 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 |
69 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 |
68 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 |
67 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 2 | 0 |
66 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 7 | 0 |
65 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 0 | 0 |
64 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 2 | 0 |
63 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 5 | 0 |
62 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 |
61 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 22 | 2 | 0 |
60 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 17 | 3 | 0 |
59 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 5 | 2 | 0 |