77 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 30 | 17 | 42 | 0 | 0 |
76 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 33 | 58 | 0 | 0 |
75 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 43 | 61 | 0 | 0 |
74 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 43 | 64 | 0 | 0 |
73 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 37 | 49 | 0 | 0 |
72 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 15 | 28 | 0 | 0 |
71 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 16 | 25 | 1 | 0 |
70 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 12 | 18 | 0 | 0 |
69 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 2 | 9 | 0 | 0 |
68 | Shanghai OMH | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 24 | 47 | 3 | 0 |
68 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Hallescher FC | Giải vô địch quốc gia Fiji | 62 | 27 | 43 | 0 | 0 |
66 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 9 | 10 | 0 | 0 |
65 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 2 | 4 | 0 | 0 |
64 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 2 | 6 | 0 | 0 |
63 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |