80 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 0 | 1 | 6 | 0 |
78 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 30 | 0 | 1 | 4 | 0 |
77 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 28 | 2 | 2 | 3 | 0 |
76 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 28 | 1 | 4 | 3 | 1 |
75 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 33 | 1 | 5 | 2 | 0 |
74 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 32 | 0 | 4 | 10 | 0 |
73 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 34 | 0 | 6 | 10 | 0 |
72 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 31 | 1 | 4 | 10 | 0 |
71 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 1 | 5 | 5 | 0 |
70 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 0 | 5 | 6 | 0 |
69 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 32 | 1 | 5 | 2 | 0 |
68 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 17 | 1 | 2 | 0 | 0 |
67 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 14 | 0 | 3 | 2 | 1 |
66 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 46 | 1 | 7 | 3 | 0 |
65 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 0 | 4 | 3 | 0 |
64 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 1 | 3 | 0 |
63 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
62 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 0 | 0 | 12 | 1 |
61 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |