80 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 8 | 13 | 11 | 0 |
79 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 24 | 8 | 11 | 11 | 0 |
78 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 12 | 8 | 4 | 6 | 0 |
78 | Al-Manqaf | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 |
77 | Al-Manqaf | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 27 | 4 | 6 | 27 | 0 |
76 | Al-Manqaf | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 30 | 5 | 12 | 18 | 1 |
75 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 3 | 1 | 14 | 1 |
74 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 17 | 0 |
73 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 0 | 5 | 14 | 0 |
72 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 0 | 4 | 9 | 1 |
71 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 4 | 2 | 0 |
70 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
69 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 17 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 18 | 0 | 0 | 8 | 0 |
67 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 51 | 0 | 1 | 15 | 1 |
66 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 51 | 0 | 5 | 8 | 0 |
65 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 40 | 0 | 0 | 9 | 0 |
64 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 12 | 0 | 0 | 7 | 1 |
62 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Athens #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |