80 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 3 | 25 | 4 | 0 |
79 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 9 | 25 | 4 | 0 |
78 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 31 | 0 | 17 | 3 | 0 |
78 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 23 | 0 | 6 | 7 | 2 |
76 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 23 | 2 | 12 | 12 | 0 |
75 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 2 | 19 | 3 | 0 |
74 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 0 | 17 | 4 | 0 |
73 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 12 | 4 | 0 |
72 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 2 | 15 | 6 | 0 |
71 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 1 | 11 | 5 | 0 |
70 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 1 | 8 | 4 | 0 |
69 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 1 | 8 | 2 | 0 |
68 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 1 | 12 | 2 | 0 |
67 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 12 | 3 | 0 |
66 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 0 | 6 | 3 | 0 |
65 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 5 | 2 | 0 |
64 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |