80 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
77 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 30 | 0 | 5 | 0 | 0 |
76 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 6 | 1 |
60 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |