82 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 10 | 0 | 3 | 0 | 0 |
79 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 14 | 0 | 9 | 1 | 0 |
78 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 26 | 0 | 18 | 1 | 0 |
77 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 3 | 25 | 2 | 0 |
76 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 1 | 29 | 1 | 0 |
75 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 6 | 36 | 2 | 0 |
74 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 5 | 40 | 1 | 0 |
73 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 2 | 24 | 3 | 0 |
72 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 3 | 50 | 1 | 0 |
71 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 2 | 28 | 1 | 0 |
70 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 23 | 0 | 14 | 2 | 0 |
69 | FC Port Moresby | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 9 | 35 | 2 | 0 |
68 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 23 | 0 | 16 | 0 | 0 |
67 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 20 | 0 | 12 | 0 | 0 |
66 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 6 | 2 | 0 |
65 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 1 | 7 | 1 | 0 |
64 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 0 | 8 | 3 | 0 |
63 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 30 | 18 | 31 | 3 | 0 |
62 | Camagüey | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 0 | 7 | 4 | 0 |
61 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 20 | 0 | 3 | 2 | 0 |
60 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |