80 | Westwood Hotspurs FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 25 | 12 | 0 | 0 |
79 | Westwood Hotspurs FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 31 | 15 | 0 | 0 |
78 | Westwood Hotspurs FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 29 | 19 | 0 | 0 |
77 | Westwood Hotspurs FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 22 | 0 | 0 |
76 | Westwood Hotspurs FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 29 | 16 | 0 | 0 |
75 | Westwood Hotspurs FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 30 | 16 | 0 | 0 |
74 | Westwood Hotspurs FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 26 | 13 | 0 | 0 |
73 | Westwood Hotspurs FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 15 | 0 | 0 |
72 | Westwood Hotspurs FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 32 | 19 | 0 | 0 |
71 | Westwood Hotspurs FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 31 | 17 | 0 | 0 |
70 | Westwood Hotspurs FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 30 | 10 | 0 | 0 |
69 | Westwood Hotspurs FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
68 | Birmingham Hunter | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
67 | Birmingham Hunter | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
66 | Birmingham Hunter | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
65 | Birmingham Hunter | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
64 | Birmingham Hunter | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 0 | 1 | 0 |
63 | Birmingham Hunter | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
62 | Birmingham Hunter | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
61 | Birmingham Hunter | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 0 | 2 | 0 |
60 | Birmingham Hunter | Giải vô địch quốc gia Anh | 13 | 0 | 4 | 0 |