74 | FC Ågotnes | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 31 | 62 | 1 | 3 | 0 |
73 | FC Ågotnes | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 32 | 83 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Ågotnes | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 23 | 50 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 64 | 2 | 0 | 0 |
70 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 20 | 1 | 2 | 0 |
69 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 27 | 13 | 0 | 0 | 0 |
68 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 37 | 17 | 1 | 1 | 0 |
67 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 37 | 9 | 0 | 1 | 0 |
66 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 69 | 9 | 0 | 1 | 0 |
62 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 31 | 19 | 0 | 0 | 0 |
62 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 9 | 5 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Herat | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 32 | 1 | 5 | 0 |
60 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 25 | 2 | 1 | 0 |
60 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |