81 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 1 | 0 |
80 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 2 | 0 |
79 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 5 | 1 |
78 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 6 | 0 |
77 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 1 | 0 |
76 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 2 | 0 |
75 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 37 | 1 | 0 |
74 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 38 | 1 | 0 |
73 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 1 | 1 |
72 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 36 | 1 | 0 |
71 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 0 | 0 |
70 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 36 | 0 | 0 |
69 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 2 | 0 |
68 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 0 | 1 |
67 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 1 | 0 |
66 | FC Pandeglang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [3.2] | 18 | 0 | 0 |
66 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 0 | 0 |
65 | SC Seraing | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 3 | 0 | 0 |
63 | SC Seraing | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 3 | 0 | 0 |
62 | SC Seraing | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 5 | 0 | 0 |
61 | SC Seraing | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 8 | 2 | 0 |
60 | SC Seraing | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 16 | 3 | 0 |