80 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 11 | 0 | 2 | 3 | 0 |
79 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 6 | 14 | 11 | 0 |
78 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 2 | 15 | 13 | 0 |
77 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 4 | 23 | 11 | 0 |
76 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 11 | 15 | 0 | 0 |
75 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 5 | 16 | 3 | 0 |
74 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 8 | 13 | 1 | 1 |
73 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 7 | 16 | 0 | 0 |
72 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 5 | 9 | 2 | 1 |
71 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 8 | 11 | 3 | 0 |
70 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 9 | 14 | 5 | 0 |
69 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 0 | 17 | 7 | 0 |
68 | Aqvinos | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 35 | 7 | 19 | 4 | 0 |
67 | Clube Académico Coimbra | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 38 | 2 | 18 | 9 | 1 |
66 | Real Fabriano | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 43 | 2 | 14 | 9 | 1 |
65 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
63 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |