82 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
80 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |