thứ sáu tháng 5 24 - 04:51 | FC Wakiso | 0-5 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | RM | | |
thứ tư tháng 5 22 - 05:30 | FC Kampala #17 | 8-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | DM | | |
thứ hai tháng 5 20 - 06:42 | FC Pader | 0-6 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | RM | | |
chủ nhật tháng 5 19 - 03:46 | FC Margherita | 1-11 | 3 | Cúp quốc gia | LM | | |
thứ bảy tháng 5 18 - 05:49 | FTC Isti II | 2-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | DM | | |
thứ sáu tháng 5 17 - 06:23 | Ezra fc | 0-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | LM | | |
thứ năm tháng 5 16 - 05:35 | FC Luwero | 8-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | RM | | |
thứ ba tháng 5 14 - 12:21 | Green Gold | 5-0 | 0 | Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi VSL2 | LM | | |
thứ ba tháng 5 14 - 08:43 | Hakuna Matata | 11-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | DM | | |
chủ nhật tháng 5 12 - 05:47 | FC Ibanda | 11-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | RM | | |
thứ tư tháng 5 8 - 08:21 | Hakuna Matata | 6-0 | 0 | Siêu cúp quốc gia | LM | | |
thứ tư tháng 5 8 - 04:21 | FC Lugazi | 1-4 | 3 | Giao hữu | LM | | |
thứ ba tháng 5 7 - 05:27 | FC Kajansi | 3-1 | 3 | Giao hữu | LM | | |
thứ hai tháng 5 6 - 18:51 | FC Kitgum | 0-13 | 3 | Giao hữu | DM | | |
chủ nhật tháng 5 5 - 05:18 | FTC Isti II | 4-0 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ bảy tháng 5 4 - 11:22 | FC Hoima | 0-6 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ sáu tháng 5 3 - 05:43 | Ezra fc | 2-0 | 3 | Giao hữu | RM | | |
thứ năm tháng 5 2 - 02:46 | FC Pader #2 | 0-10 | 3 | Giao hữu | LM | | |
thứ tư tháng 5 1 - 05:17 | FC Gulu | 4-0 | 3 | Giao hữu | LM | | |