80 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 |
79 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 21 | 41 | 1 | 1 |
78 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 25 | 20 | 26 | 1 | 0 |
77 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 25 | 29 | 38 | 3 | 0 |
76 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 41 | 55 | 1 | 0 |
75 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 19 | 18 | 1 | 0 |
74 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 17 | 14 | 2 | 0 |
73 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 19 | 20 | 3 | 0 |
72 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 17 | 17 | 2 | 0 |
71 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 16 | 18 | 4 | 0 |
70 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 9 | 17 | 4 | 0 |
69 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 8 | 17 | 7 | 0 |
68 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 8 | 14 | 3 | 0 |
67 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 7 | 13 | 3 | 0 |
66 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 1 | 5 | 3 | 0 |
65 | Olathe Hotspurs FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 48 | 21 | 38 | 4 | 0 |
65 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Olathe Spurs | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 56 | 1 | 8 | 12 | 0 |
64 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 53 | 2 | 4 | 16 | 0 |
63 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Kampala | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 13 | 37 | 12 | 0 |
61 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 44 | 10 | 33 | 6 | 2 |
60 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |