82 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 3 | 0 | 0 |
80 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 4 | 1 | 0 |
79 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
78 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 3 | 2 | 0 |
76 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 5 | 0 | 0 |
75 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 7 | 1 | 0 |
74 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 8 | 1 | 0 |
73 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 6 | 0 | 0 |
72 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 2 | 0 | 0 |
71 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 2 | 0 | 0 |
70 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 6 | 0 | 0 |
69 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 6 | 0 | 0 |
68 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 6 | 0 | 0 |
67 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 6 | 0 | 0 |
66 | FC Sevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 60 | 6 | 0 | 0 |
65 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 30 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 28 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 3 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 9 | 0 | 0 | 0 |
61 | Rostov Eagles | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 11 | 0 | 0 | 0 |
60 | Rostov Eagles | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 16 | 0 | 0 | 0 |