80 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 31 | 0 | 0 | 4 | 1 |
74 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
64 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | Guajos Shanghai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |