80 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
65 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
60 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 0 | 0 | 4 | 1 |