80 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 23 | 0 | 2 | 0 | 0 |
67 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 41 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
65 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |