80 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
64 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 1 |
60 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |