81 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 10 | 15 | 1 | 0 |
79 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 7 | 31 | 2 | 0 |
78 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 29 | 11 | 17 | 2 | 0 |
77 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 11 | 22 | 1 | 0 |
76 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 1 | 25 | 0 | 0 |
75 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 34 | 18 | 13 | 0 | 0 |
74 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 19 | 30 | 0 | 0 |
73 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 34 | 20 | 27 | 2 | 0 |
72 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 17 | 34 | 2 | 0 |
71 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 9 | 39 | 3 | 0 |
70 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 9 | 26 | 9 | 0 |
69 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 5 | 24 | 5 | 0 |
68 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 0 | 7 | 9 | 0 |
68 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 40 | 4 | 19 | 7 | 0 |
66 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 29 | 2 | 5 | 0 | 0 |
65 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 29 | 1 | 7 | 4 | 0 |
64 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |