80 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 30 | 1 | 15 | 6 | 0 |
79 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 2 | 15 | 11 | 0 |
78 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 2 | 9 | 5 | 0 |
77 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 12 | 23 | 2 | 1 |
76 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 1 | 19 | 17 | 0 |
75 | FC Old Rookie | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 15 | 2 | 7 | 9 | 0 |
75 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 12 | 1 | 1 | 3 | 0 |
74 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 12 | 0 | 3 | 1 | 0 |
73 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Jacksonville #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 35 | 10 | 25 | 7 | 0 |
67 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 59 | 6 | 7 | 11 | 0 |
67 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
63 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |