80 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Man | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Man | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
66 | Man | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 41 | 0 | 0 | 2 | 1 |
65 | Man | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Man | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Man | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
62 | Man | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
61 | Man | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
60 | Man | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |