80 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 40 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
74 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 0 | 0 | 7 | 1 |
72 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 38 | 3 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Bragança #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | AC Rimini | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | AS Florence #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Mapusagafou #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 57 | 0 | 0 | 7 | 0 |
61 | FC Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Kick in Ass | Giải vô địch quốc gia Samoa | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |