80 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 21 | 5 | 0 | 0 |
79 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 33 | 12 | 0 | 0 |
78 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 6 | 0 | 0 |
77 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 8 | 0 | 0 |
76 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 16 | 0 | 0 |
75 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 27 | 10 | 0 | 0 |
74 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 15 | 0 | 0 |
73 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 23 | 1 | 0 | 0 |
72 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 20 | 0 | 0 |
71 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 40 | 2 | 0 | 0 |
70 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 42 | 18 | 0 | 0 |
69 | Contagem #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 14 | 0 | 0 |
68 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 8 | 1 | 0 |
67 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 26 | 20 | 0 | 0 |
66 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 28 | 11 | 0 | 0 |
65 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 39 | 23 | 1 | 0 |
64 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 50 | 18 | 0 | 0 |
63 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 28 | 0 | 0 | 0 |