77 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
74 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 4 | 1 | 1 | 1 |
73 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Koblenz | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Koblenz | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 25 | 4 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Koblenz | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 31 | 1 | 1 | 3 | 0 |
68 | FC Koblenz | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
67 | FC Koblenz | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Koblenz | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Koblenz | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Koblenz | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Koblenz | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Koblenz | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Koblenz | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
60 | FC Koblenz | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 28 | 0 | 0 | 10 | 0 |