80 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 28 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 28 | 2 | 2 | 0 |
78 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 34 | 29 | 4 | 0 | 0 |
77 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 36 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 38 | 29 | 0 | 1 | 1 |
75 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 31 | 24 | 3 | 2 | 0 |
74 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 38 | 39 | 3 | 2 | 0 |
73 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 28 | 24 | 4 | 4 | 0 |
72 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 37 | 1 | 2 | 0 |
71 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 39 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 34 | 2 | 0 | 0 |
69 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 41 | 52 | 3 | 2 | 0 |
68 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 40 | 40 | 1 | 3 | 0 |
67 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 46 | 49 | 2 | 3 | 0 |
66 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 54 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 60 | 53 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 72 | 62 | 2 | 1 | 0 |
63 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 68 | 51 | 0 | 3 | 0 |
62 | FC Shah Alam #3 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 30 | 0 | 0 | 0 |
61 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |