Vadims Silavs: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
80lv FC Daugavpils #35lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]3473080
79lv FC Daugavpils #35lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]33734 3rd60
78lv FC Daugavpils #35lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]3422260
77lv FC Daugavpils #35lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]3541640
76lv FC Daugavpils #35lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]3472031
75lv FC Daugavpils #35lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]331491
74lv FC Daugavpils #35lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]3621090
73lv FC Daugavpils #35lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]3301290
72lv FC Daugavpils #35lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]3512250
71lv FC Daugavpils #35lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]3501450
70lv FC Daugavpils #35lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]3101680
69lv FC Daugavpils #35lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]330690
68lv FC Daugavpils #35lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]321552
67lv FC Daugavpils #35lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]3302070
66lu FC Mondercange #2lu Giải vô địch quốc gia Luxembourg2878140
65tt FC Trinidad Thundertt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago210000
64tt FC Trinidad Thundertt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago210000
63tt FC Trinidad Thundertt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago260010
62tt FC Trinidad Thundertt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago270000
61tt FC Trinidad Thundertt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago220000
60tt FC Trinidad Thundertt Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago200000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 7 4 2022nl Jekalv FC Daugavpils #35RSD37 760 164
tháng 5 13 2022nl Jekalu FC Mondercange #2 (Đang cho mượn)(RSD927 863)
tháng 5 7 2022tt FC Trinidad Thundernl JekaRSD25 126 291

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 12) của tt FC Trinidad Thunder vào thứ năm tháng 7 8 - 05:41.