80 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 28 | 0 | 16 | 12 | 0 |
79 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 3 | 18 | 6 | 0 |
78 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 35 | 0 | 9 | 9 | 0 |
77 | Unione Calcio Torno | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 |
77 | ⚽Ferencváros✵✵✵ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |
76 | ⚽Ferencváros✵✵✵ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 2 | 4 | 0 |
75 | ⚽Ferencváros✵✵✵ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 3 | 3 | 0 |
74 | ⚽Ferencváros✵✵✵ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 3 | 4 | 0 |
73 | ⚽Ferencváros✵✵✵ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
72 | ⚽Ferencváros✵✵✵ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 11 | 0 | 2 | 0 | 0 |
71 | ⚽Ferencváros✵✵✵ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
70 | ⚽Ferencváros✵✵✵ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
62 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |