80 | FC Dedza | Giải vô địch quốc gia Malawi | 10 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Dedza | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 8 | 0 | 0 |
78 | FC Dedza | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 4 | 0 | 0 |
77 | FC Dedza | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 8 | 1 | 0 |
76 | FC Dedza | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 3 | 0 | 0 |
75 | FC Dedza | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 9 | 0 | 0 |
74 | FC Dedza | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 6 | 0 | 0 |
73 | FC Dedza | Giải vô địch quốc gia Malawi | 16 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 13 | 10 | 0 | 0 |
72 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 23 | 0 | 0 |
71 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 20 | 0 | 0 |
70 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 23 | 0 | 0 |
68 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 8 | 0 | 0 | 0 |
67 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 9 | 2 | 0 | 0 |
66 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 5 | 1 | 0 | 0 |
65 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 18 | 0 | 0 | 0 |
64 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 30 | 0 | 0 | 0 |
63 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 0 | 0 | 0 |
62 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 0 | 0 | 0 |
61 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 0 | 0 | 0 |
60 | Macau #7 | Giải vô địch quốc gia Macau | 25 | 0 | 0 | 0 |