80 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 30 | 1 | 1 | 5 | 0 |
77 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 0 | 2 | 3 | 0 |
76 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
75 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 15 | 0 | 1 | 4 | 0 |
73 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 25 | 0 | 2 | 1 | 0 |
72 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 32 | 0 | 2 | 1 | 0 |
71 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 32 | 1 | 3 | 4 | 0 |
70 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
69 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 18 | 0 | 1 | 3 | 0 |
68 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 14 | 0 | 3 | 0 | 0 |
67 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 50 | 0 | 0 | 5 | 0 |
64 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 44 | 0 | 0 | 5 | 0 |
63 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 41 | 0 | 0 | 6 | 0 |
61 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 42 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |