80 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 30 | 1 | 14 | 8 | 0 |
79 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 30 | 5 | 7 | 8 | 1 |
78 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 34 | 2 | 11 | 10 | 1 |
77 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 1 | 12 | 11 | 0 |
76 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 32 | 2 | 12 | 10 | 0 |
75 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 37 | 2 | 14 | 8 | 0 |
74 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 36 | 4 | 14 | 6 | 0 |
73 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 35 | 4 | 13 | 12 | 0 |
72 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
71 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 0 | 2 | 9 | 0 |
70 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 41 | 5 | 15 | 6 | 1 |
69 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 31 | 0 | 8 | 9 | 0 |
68 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 40 | 0 | 11 | 8 | 1 |
67 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 40 | 1 | 18 | 7 | 0 |
66 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 36 | 0 | 7 | 4 | 0 |
65 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 56 | 0 | 4 | 9 | 0 |
64 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 52 | 1 | 4 | 15 | 0 |
63 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 51 | 0 | 2 | 4 | 0 |
62 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 0 | 1 | 3 | 0 |
61 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 46 | 0 | 0 | 8 | 1 |
60 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |