81 | FC Honiara #20 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
80 | FC Honiara #20 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Honiara #20 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 1 | 0 | 4 | 1 |
78 | FC Honiara #20 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Honiara #20 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 28 | 0 | 0 | 6 | 1 |
76 | FC Honiara #20 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Honiara #20 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Honiara #20 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 |
73 | FC Honiara #20 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Honiara #20 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
71 | FC Honiara #20 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Honiara #20 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 46 | 1 | 0 | 5 | 0 |
65 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 42 | 2 | 0 | 3 | 0 |
64 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Chapeltown #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Cambridge City #16 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |