79 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 22 | 6 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 30 | 6 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 6 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 23 | 9 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 44 | 1 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |