82 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 25 | 12 | 0 | 0 |
80 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 0 |
79 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
78 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 11 | 0 | 0 |
77 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 13 | 1 | 0 |
76 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 24 | 8 | 0 | 0 |
75 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 9 | 0 | 0 |
74 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
73 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 28 | 10 | 2 | 0 |
72 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
71 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
70 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 11 | 0 | 0 |
69 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 9 | 1 | 0 |
68 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 21 | 7 | 0 | 0 |
67 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 19 | 5 | 0 | 0 |
67 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 22 | 3 | 0 | 0 |
64 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 27 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 23 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 1 | 0 |