80 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 13 | 0 | 0 | 0 |
79 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 4 | 0 | 0 | 0 |
78 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
77 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 10 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 23 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 30 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 19 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 17 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 16 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 17 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Spartacus | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 60 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 7 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 12 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |