81 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
78 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Singapore FC #50 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 5 | 1 |
61 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
60 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |