80 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 7 | 0 | 0 |
79 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 12 | 0 | 0 |
78 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 9 | 0 | 0 |
77 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 1 | 0 | 0 |
76 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 0 | 0 |
75 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 0 |
74 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 0 |
73 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 0 |
72 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 0 | 0 | 0 |
71 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 0 |
70 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 4 | 0 | 0 |
69 | FC Livani #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 33 | 18 | 0 | 0 |
68 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 0 | 0 | 0 |
67 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 |
66 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 |
65 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 12 | 0 | 0 | 0 |
64 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 0 |
63 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 0 |
62 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 11 | 0 | 0 | 0 |
61 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 14 | 0 | 0 | 0 |
60 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 14 | 0 | 0 | 0 |