80 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 28 | 2 | 13 | 7 | 0 |
79 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 29 | 1 | 7 | 3 | 1 |
78 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 28 | 2 | 14 | 6 | 0 |
77 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 28 | 6 | 20 | 6 | 0 |
76 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 17 | 0 | 6 | 1 | 0 |
75 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 8 | 25 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 1 |
74 | FC Tianjin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 0 | 7 | 7 | 0 |
73 | 蓝色大猪头 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 20 | 2 | 25 | 1 | 0 |
73 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 |
72 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Thành Phố Hạ Long #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 17 | 0 | 1 | 8 | 1 |
71 | Thành Phố Hạ Long #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 36 | 7 | 25 | 11 | 0 |
70 | Thành Phố Hạ Long #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 0 | 2 | 11 | 0 |
69 | Thành Phố Hạ Long #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 37 | 0 | 40 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 8 | 0 |
68 | Thành Phố Hạ Long #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 18 | 2 | 11 | 3 | 0 |
68 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Ḏânan #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 32 | 4 | 15 | 1 | 0 |
66 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | Chodziez | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 43 | 0 | 4 | 12 | 1 |
63 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |