80 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 14 | 6 | 8 | 4 | 0 |
79 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 11 | 6 | 7 | 0 |
78 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 26 | 10 | 7 | 4 | 0 |
77 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 27 | 23 | 24 | 7 | 0 |
76 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 6 | 16 | 6 | 0 |
75 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 6 | 18 | 4 | 1 |
74 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 8 | 15 | 5 | 1 |
73 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 2 | 20 | 3 | 0 |
72 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 2 | 25 | 2 | 0 |
71 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 0 | 13 | 4 | 0 |
70 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 3 | 19 | 2 | 0 |
69 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 24 | 0 | 18 | 1 | 0 |
68 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 0 | 27 | 2 | 0 |
67 | FC Solnechnyy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 35 | 2 | 28 | 9 | 0 |
67 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 1 | 11 | 2 | 1 |
65 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
61 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
60 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |