80 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |
79 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 2 | 0 | 0 |
74 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 3 | 0 | 0 |
72 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
71 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 2 | 2 | 1 | 0 |
70 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 3 | 1 | 0 |
69 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
64 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
62 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 7 | 0 |
61 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |