82 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 31 | 1 | 5 | 3 | 0 |
80 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 0 | 2 | 3 | 0 |
79 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 30 | 0 | 2 | 9 | 0 |
78 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 33 | 8 | 24 | 5 | 0 |
77 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
77 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 30 | 0 | 3 | 2 | 0 |
76 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 30 | 1 | 2 | 4 | 0 |
75 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 0 | 5 | 9 | 0 |
74 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 18 | 1 | 2 | 4 | 0 |
74 | FK Bauskas Lūši | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FK Bauskas Lūši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 10 | 1 | 5 | 0 | 0 |
72 | FK Bauskas Lūši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 15 | 1 | 4 | 1 | 0 |
71 | FK Bauskas Lūši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 13 | 0 | 6 | 1 | 0 |
70 | FK Bauskas Lūši | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 15 | 0 | 10 | 4 | 0 |
69 | FK Bauskas Lūši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 18 | 1 | 4 | 3 | 0 |
68 | FK Bauskas Lūši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 28 | 1 | 6 | 3 | 0 |
67 | FK Bauskas Lūši | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 46 | 3 | 11 | 3 | 0 |
66 | FK Bauskas Lūši | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 0 | 13 | 9 | 0 |
65 | FK Bauskas Lūši | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 32 | 1 | 3 | 7 | 0 |
64 | FK Bauskas Lūši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
63 | FK Bauskas Lūši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FK Bauskas Lūši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |