80 | Kiki Fc | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 2 | 1 | 0 | 0 |
79 | Kiki Fc | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Kiki Fc | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 3 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Ternate #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Ternate #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Ternate #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Ternate #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Ternate #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Ternate #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Ternate #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 2 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Ternate #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Ternate #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
68 | FC Ternate #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 0 | 1 | 3 | 2 |
67 | FC Ternate #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Kareas | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | Kareas | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Kareas | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Kareas | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 8 | 0 |
62 | Kareas | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
61 | Kareas | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
60 | Kareas | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |