78 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 39 | 1 | 21 | 1 | 0 |
77 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 39 | 7 | 30 | 3 | 0 |
76 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 0 | 16 | 3 | 0 |
75 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 2 | 15 | 1 | 0 |
74 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 1 | 17 | 4 | 0 |
73 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 42 | 1 | 17 | 0 | 0 |
72 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 25 | 1 | 2 | 3 | 0 |
71 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 27 | 0 | 6 | 1 | 0 |
70 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 23 | 0 | 2 | 1 | 0 |
69 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 3 | 17 | 0 | 0 |
68 | Gdynieczka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 3 | 13 | 0 | 0 |
67 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 47 | 6 | 17 | 2 | 0 |
66 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
65 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |