Rūdolfs Apinis: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
78eng Shining Forceeng Giải vô địch quốc gia Anh [2]3912110
77eng Shining Forceeng Giải vô địch quốc gia Anh [2]3973030
76eng Shining Forceeng Giải vô địch quốc gia Anh [2]4001630
75eng Shining Forceeng Giải vô địch quốc gia Anh [2]3821510
74eng Shining Forceeng Giải vô địch quốc gia Anh [2]3711740
73eng Shining Forceeng Giải vô địch quốc gia Anh [2]4211700
72lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]251230
71lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]270610
70lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]230210
69pl Gwardia Płońskpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1]3031700
68pl Gdynieczkapl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1]3031300
67pl Gwardia Płońskpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2]4761720
66lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]210100
65lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]210000
64lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]240000
63lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]210000
62lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]200010
61lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]220000
60lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]200040

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 8 2023lv SFK *Lāčplēsis*eng Shining ForceRSD40 557 971
tháng 10 15 2022lv SFK *Lāčplēsis*pl Gwardia Płońsk (Đang cho mượn)(RSD3 519 880)
tháng 8 19 2022lv SFK *Lāčplēsis*pl Gdynieczka (Đang cho mượn)(RSD2 944 305)
tháng 6 28 2022lv SFK *Lāčplēsis*pl Gwardia Płońsk (Đang cho mượn)(RSD2 160 535)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 12) của lv SFK *Lāčplēsis* vào thứ sáu tháng 7 16 - 14:46.