78 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
76 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 1 | 1 | 1 | 0 |
74 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 2 | 2 | 0 | 0 |
72 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 1 | 7 | 0 | 0 |
71 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
70 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 19 | 1 | 1 | 0 | 0 |
69 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 1 | 3 | 0 | 0 |
68 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 0 | 3 | 0 | 0 |
67 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |