80 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 29 | 2 | 0 | 3 | 1 |
79 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 32 | 2 | 1 | 0 | 0 |
78 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 32 | 1 | 1 | 1 | 0 |
76 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 26 | 5 | 1 | 3 | 0 |
74 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 35 | 0 | 0 | 9 | 0 |
71 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
70 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
67 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 58 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 45 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
64 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 32 | 2 | 0 | 4 | 0 |
61 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |